Có 2 kết quả:

胸怀坦荡 xiōng huái tǎn dàng ㄒㄩㄥ ㄏㄨㄞˊ ㄊㄢˇ ㄉㄤˋ胸懷坦蕩 xiōng huái tǎn dàng ㄒㄩㄥ ㄏㄨㄞˊ ㄊㄢˇ ㄉㄤˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) open and candid (idiom); not hiding anything
(2) ingenuous
(3) open hearted
(4) unselfish
(5) magnanimous
(6) broad-minded

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) open and candid (idiom); not hiding anything
(2) ingenuous
(3) open hearted
(4) unselfish
(5) magnanimous
(6) broad-minded

Bình luận 0